ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hợp đồng" 1件

ベトナム語 hợp đồng
日本語 契約
例文 hợp đồng lao động
雇用契約
マイ単語

類語検索結果 "hợp đồng" 1件

ベトナム語 hợp đồng lao động
button1
日本語 労働契約
例文 hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
マイ単語

フレーズ検索結果 "hợp đồng" 4件

ký hợp đồng
契約書にサインする
hủy hợp đồng lao động
労働契約を解除する
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
hợp đồng lao động
雇用契約
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |